--
Kho từ điển tiếng anh, từ điển chuyên ngành, từ điển cuộc sống
Danh mục
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
Trang chủ
Từ điển Việt Anh
chụp mũ
Từ điển Việt Anh
Tất cả
Từ điển Anh Việt
Từ điển Việt Anh
Thuật ngữ game
Từ điển Việt Pháp
Từ điển Pháp Việt
Mạng xã hội
Đời sống
chụp mũ
Cùng tìm hiểu định nghĩa và ý nghĩa và cách dùng của từ: chụp mũ
+
To charge thoughtlessly (someone) with (some ideological mistakẹ..)
Lượt xem: 556
Từ vừa tra
+
chụp mũ
:
To charge thoughtlessly (someone) with (some ideological mistakẹ..)
+
gàu
:
bail; bucket; bailer
+
hạch sách
:
to insist upon
+
goalie
:
(thể dục,thể thao) thủ thành, người giữ gôn
+
chĩnh chện
:
Grand, statelyngồi chĩnh chệnto sit with a grand airáo quần chĩnh chệngrand clothes